Valuta Ex Logo

NAD đến SYP

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái NAD/SYP 753.28 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-syp?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where NAD is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngSYP
0%1 NAD0.0 NAD753.28 SYP
1%1 NAD0.010 NAD745.74 SYP
2%1 NAD0.020 NAD738.21 SYP
3%1 NAD0.030 NAD730.68 SYP
4%1 NAD0.040 NAD723.15 SYP
5%1 NAD0.050 NAD715.61 SYP

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Bảng Syria

NADSYP
1753.28
53766.41
107532.82
2015065.64
5037664.1
10075328.2
250188320.51
500376641.03
1000753282.07

Chuyển đổi Bảng Syria thành Đô la Namibia

SYPNAD
10.0013
50.0066
100.013
200.027
500.066
1000.13
2500.33
5000.66
10001.32

Thông tin thêm về NAD hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ