Chuyển đổi Đô la Namibia sang Somoni Tajikistan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang TJS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến TJS

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Somoni Tajikistan (TJS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ

Tỷ giá hối đoái NAD/TJS 0.58799 đã cập nhật 24 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-tjs?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

world mapcountries where NAD is usedcountries where TJS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Somoni Tajikistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngTJS
0%1 NAD0.0 NAD0.59 TJS
1%1 NAD0.010 NAD0.58 TJS
2%1 NAD0.020 NAD0.58 TJS
3%1 NAD0.030 NAD0.57 TJS
4%1 NAD0.040 NAD0.56 TJS
5%1 NAD0.050 NAD0.56 TJS

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Somoni Tajikistan

NADTJS
10.59
52.93
105.87
2011.75
5029.39
10058.79
250146.99
500293.99
1000587.98

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Đô la Namibia

TJSNAD
11.7
58.5
1017
2034.01
5085.03
100170.07
250425.18
500850.36
10001700.72

Thông tin thêm về NAD hoặc TJS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ