Chuyển đổi Đô la Namibia sang Manat Turkmenistan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang TMT - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến TMT

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Manat Turkmenistan (TMT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
TMT - Manat Turkmenistanselect icon
m

Tỷ giá hối đoái NAD/TMT 0.18868 đã cập nhật 10 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-tmt?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Manat Turkmenistan là tiền tệ củaTurkmenistan

world mapcountries where NAD is usedcountries where TMT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Manat Turkmenistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngTMT
0%1 NAD0.0 NAD0.19 TMT
1%1 NAD0.010 NAD0.19 TMT
2%1 NAD0.020 NAD0.18 TMT
3%1 NAD0.030 NAD0.18 TMT
4%1 NAD0.040 NAD0.18 TMT
5%1 NAD0.050 NAD0.18 TMT

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Manat Turkmenistan

NADTMT
10.19
50.94
101.88
203.77
509.43
10018.86
25047.17
50094.34
1000188.68

Chuyển đổi Manat Turkmenistan thành Đô la Namibia

TMTNAD
15.29
526.49
1052.99
20105.99
50264.99
100529.99
2501324.98
5002649.96
10005299.92

Thông tin thêm về NAD hoặc TMT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc TMT (Manat Turkmenistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ