Tỷ giá hối đoái NAD/TZS 140.59 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | TZS |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 140.59 TZS |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 139.18 TZS |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 137.77 TZS |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 136.37 TZS |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 134.96 TZS |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 133.56 TZS |
NAD | TZS |
1 | 140.59 |
5 | 702.95 |
10 | 1405.9 |
20 | 2811.8 |
50 | 7029.51 |
100 | 14059.02 |
250 | 35147.57 |
500 | 70295.14 |
1000 | 140590.29 |
TZS | NAD |
1 | 0.0071 |
5 | 0.036 |
10 | 0.071 |
20 | 0.14 |
50 | 0.36 |
100 | 0.71 |
250 | 1.77 |
500 | 3.55 |
1000 | 7.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.