Valuta Ex Logo

NAD đến TZS

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái NAD/TZS 145.56 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-tzs?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where NAD is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngTZS
0%1 NAD0.0 NAD145.56 TZS
1%1 NAD0.010 NAD144.1 TZS
2%1 NAD0.020 NAD142.65 TZS
3%1 NAD0.030 NAD141.19 TZS
4%1 NAD0.040 NAD139.74 TZS
5%1 NAD0.050 NAD138.28 TZS

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Shilling Tanzania

NADTZS
1145.56
5727.82
101455.65
202911.3
507278.26
10014556.53
25036391.34
50072782.69
1000145565.38

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Đô la Namibia

TZSNAD
10.0069
50.034
100.069
200.14
500.34
1000.69
2501.71
5003.43
10006.86

Thông tin thêm về NAD hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ