Tỷ giá hối đoái NAD/USD 0.057504 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.058 USD |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.057 USD |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.056 USD |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.056 USD |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.055 USD |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.055 USD |
NAD | USD |
1 | 0.058 |
5 | 0.29 |
10 | 0.58 |
20 | 1.15 |
50 | 2.87 |
100 | 5.75 |
250 | 14.37 |
500 | 28.75 |
1000 | 57.5 |
USD | NAD |
1 | 17.39 |
5 | 86.95 |
10 | 173.9 |
20 | 347.8 |
50 | 869.5 |
100 | 1739 |
250 | 4347.5 |
500 | 8695.01 |
1000 | 17390.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.