Valuta Ex Logo

NAD đến USD

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Đô la Mỹ (USD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
USD - Đô la Mỹselect icon
$

Tỷ giá hối đoái NAD/USD 0.054257 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-usd?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

world mapcountries where NAD is usedcountries where USD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Đô la Mỹ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngUSD
0%1 NAD0.0 NAD0.054 USD
1%1 NAD0.010 NAD0.054 USD
2%1 NAD0.020 NAD0.053 USD
3%1 NAD0.030 NAD0.053 USD
4%1 NAD0.040 NAD0.052 USD
5%1 NAD0.050 NAD0.052 USD

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Đô la Mỹ

NADUSD
10.054
50.27
100.54
201.08
502.71
1005.42
25013.56
50027.12
100054.25

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Đô la Namibia

USDNAD
118.43
592.15
10184.3
20368.61
50921.54
1001843.08
2504607.71
5009215.42
100018430.85

Thông tin thêm về NAD hoặc USD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ