Chuyển đổi Đô la Namibia sang Vatu Vanuatu | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang VUV - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến VUV

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Vatu Vanuatu (VUV) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
VUV - Vatu Vanuatuselect icon
Vt

Tỷ giá hối đoái NAD/VUV 6.32 đã cập nhật 41 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-vuv?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Vatu Vanuatu là tiền tệ củaVanuatu

world mapcountries where NAD is usedcountries where VUV is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Vatu Vanuatu

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngVUV
0%1 NAD0.0 NAD6.32 VUV
1%1 NAD0.010 NAD6.25 VUV
2%1 NAD0.020 NAD6.19 VUV
3%1 NAD0.030 NAD6.13 VUV
4%1 NAD0.040 NAD6.06 VUV
5%1 NAD0.050 NAD6 VUV

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Vatu Vanuatu

NADVUV
16.32
531.6
1063.21
20126.43
50316.08
100632.17
2501580.44
5003160.88
10006321.77

Chuyển đổi Vatu Vanuatu thành Đô la Namibia

VUVNAD
10.16
50.79
101.58
203.16
507.9
10015.81
25039.54
50079.09
1000158.18

Thông tin thêm về NAD hoặc VUV

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc VUV (Vatu Vanuatu), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ