Valuta Ex Logo

NAD đến XAF

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Franc CFA Trung Phi (XAF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
XAF - Franc CFA Trung Phiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái NAD/XAF 30.6 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-xaf?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Franc CFA Trung Phi là tiền tệ củaCameroon, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Congo - Brazzaville, Guinea Xích Đạo, Gabon

world mapcountries where NAD is usedcountries where XAF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Franc CFA Trung Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngXAF
0%1 NAD0.0 NAD30.6 XAF
1%1 NAD0.010 NAD30.3 XAF
2%1 NAD0.020 NAD29.99 XAF
3%1 NAD0.030 NAD29.68 XAF
4%1 NAD0.040 NAD29.38 XAF
5%1 NAD0.050 NAD29.07 XAF

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Franc CFA Trung Phi

NADXAF
130.6
5153.03
10306.07
20612.15
501530.39
1003060.78
2507651.97
50015303.94
100030607.89

Chuyển đổi Franc CFA Trung Phi thành Đô la Namibia

XAFNAD
10.033
50.16
100.33
200.65
501.63
1003.26
2508.16
50016.33
100032.67

Thông tin thêm về NAD hoặc XAF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc XAF (Franc CFA Trung Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ