Tỷ giá hối đoái NAD/XAG 0.0016259 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.0016 XAG |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.0016 XAG |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.0016 XAG |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.0016 XAG |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.0016 XAG |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.0015 XAG |
NAD | XAG |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0081 |
10 | 0.016 |
20 | 0.033 |
50 | 0.081 |
100 | 0.16 |
250 | 0.41 |
500 | 0.81 |
1000 | 1.62 |
XAG | NAD |
1 | 615.03 |
5 | 3075.16 |
10 | 6150.32 |
20 | 12300.64 |
50 | 30751.62 |
100 | 61503.24 |
250 | 153758.1 |
500 | 307516.21 |
1000 | 615032.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.