Valuta Ex Logo

NAD đến XAU

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái NAD/XAU 0.000015962 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-xau?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngXAU
0%1 NAD0.0 NAD0.000016 XAU
1%1 NAD0.010 NAD0.000016 XAU
2%1 NAD0.020 NAD0.000016 XAU
3%1 NAD0.030 NAD0.000015 XAU
4%1 NAD0.040 NAD0.000015 XAU
5%1 NAD0.050 NAD0.000015 XAU

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Vàng

NADXAU
10.000016
50.000080
100.00016
200.00032
500.00080
1000.0016
2500.0040
5000.0080
10000.016

Chuyển đổi Vàng thành Đô la Namibia

XAUNAD
162647.48
5313237.44
10626474.88
201252949.76
503132374.41
1006264748.83
25015661872.09
50031323744.18
100062647488.37

Thông tin thêm về NAD hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ