Valuta Ex Logo

NAD đến XAU

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái NAD/XAU 0.000016944 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-xau?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngXAU
0%1 NAD0.0 NAD0.000017 XAU
1%1 NAD0.010 NAD0.000017 XAU
2%1 NAD0.020 NAD0.000017 XAU
3%1 NAD0.030 NAD0.000016 XAU
4%1 NAD0.040 NAD0.000016 XAU
5%1 NAD0.050 NAD0.000016 XAU

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Vàng

NADXAU
10.000017
50.000085
100.00017
200.00034
500.00085
1000.0017
2500.0042
5000.0085
10000.017

Chuyển đổi Vàng thành Đô la Namibia

XAUNAD
159019.18
5295095.93
10590191.87
201180383.74
502950959.35
1005901918.7
25014754796.77
50029509593.54
100059019187.09

Thông tin thêm về NAD hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ