Tỷ giá hối đoái NAD/XAU 0.000015962 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.000016 XAU |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.000016 XAU |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.000016 XAU |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.000015 XAU |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.000015 XAU |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.000015 XAU |
NAD | XAU |
1 | 0.000016 |
5 | 0.000080 |
10 | 0.00016 |
20 | 0.00032 |
50 | 0.00080 |
100 | 0.0016 |
250 | 0.0040 |
500 | 0.0080 |
1000 | 0.016 |
XAU | NAD |
1 | 62647.48 |
5 | 313237.44 |
10 | 626474.88 |
20 | 1252949.76 |
50 | 3132374.41 |
100 | 6264748.83 |
250 | 15661872.09 |
500 | 31323744.18 |
1000 | 62647488.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.