Chuyển đổi Đô la Namibia sang Đô la Đông Caribê | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang XCD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến XCD

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái NAD/XCD 0.14569 đã cập nhật 29 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-xcd?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where NAD is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngXCD
0%1 NAD0.0 NAD0.15 XCD
1%1 NAD0.010 NAD0.14 XCD
2%1 NAD0.020 NAD0.14 XCD
3%1 NAD0.030 NAD0.14 XCD
4%1 NAD0.040 NAD0.14 XCD
5%1 NAD0.050 NAD0.14 XCD

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Đô la Đông Caribê

NADXCD
10.15
50.73
101.45
202.91
507.28
10014.56
25036.42
50072.84
1000145.68

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Đô la Namibia

XCDNAD
16.86
534.31
1068.63
20137.27
50343.19
100686.38
2501715.97
5003431.94
10006863.89

Thông tin thêm về NAD hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ