Tỷ giá hối đoái NAD/XDR 0.041851 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.042 XDR |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.041 XDR |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.041 XDR |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.041 XDR |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.040 XDR |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.040 XDR |
NAD | XDR |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.84 |
50 | 2.09 |
100 | 4.18 |
250 | 10.46 |
500 | 20.92 |
1000 | 41.85 |
XDR | NAD |
1 | 23.89 |
5 | 119.47 |
10 | 238.94 |
20 | 477.88 |
50 | 1194.7 |
100 | 2389.4 |
250 | 5973.52 |
500 | 11947.04 |
1000 | 23894.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.