Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | AED |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0027 AED |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0027 AED |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0027 AED |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0026 AED |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0026 AED |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0026 AED |
NGN | AED |
1 | 0.0027 |
5 | 0.014 |
10 | 0.027 |
20 | 0.054 |
50 | 0.14 |
100 | 0.27 |
250 | 0.68 |
500 | 1.35 |
1000 | 2.71 |
AED | NGN |
1 | 368.89 |
5 | 1844.49 |
10 | 3688.98 |
20 | 7377.97 |
50 | 18444.94 |
100 | 36889.88 |
250 | 92224.71 |
500 | 184449.43 |
1000 | 368898.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc AED ( Dirham UAE ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.