Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.055 AFN |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.055 AFN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.054 AFN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.054 AFN |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.053 AFN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.053 AFN |
NGN | AFN |
1 | 0.055 |
5 | 0.28 |
10 | 0.55 |
20 | 1.1 |
50 | 2.76 |
100 | 5.53 |
250 | 13.83 |
500 | 27.67 |
1000 | 55.35 |
AFN | NGN |
1 | 18.06 |
5 | 90.32 |
10 | 180.64 |
20 | 361.29 |
50 | 903.23 |
100 | 1806.47 |
250 | 4516.19 |
500 | 9032.38 |
1000 | 18064.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc AFN ( Afghani Afghanistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.