Tỷ giá hối đoái NGN/AFN 0.044761 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.045 AFN |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.044 AFN |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.044 AFN |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.043 AFN |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.043 AFN |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.043 AFN |
NGN | AFN |
1 | 0.045 |
5 | 0.22 |
10 | 0.45 |
20 | 0.90 |
50 | 2.23 |
100 | 4.47 |
250 | 11.19 |
500 | 22.38 |
1000 | 44.76 |
AFN | NGN |
1 | 22.34 |
5 | 111.7 |
10 | 223.4 |
20 | 446.81 |
50 | 1117.04 |
100 | 2234.09 |
250 | 5585.24 |
500 | 11170.48 |
1000 | 22340.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.