Tỷ giá hối đoái NGN/AWG 0.0011633 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0012 AWG |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0012 AWG |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0011 AWG |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0011 AWG |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0011 AWG |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0011 AWG |
NGN | AWG |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0058 |
10 | 0.012 |
20 | 0.023 |
50 | 0.058 |
100 | 0.12 |
250 | 0.29 |
500 | 0.58 |
1000 | 1.16 |
AWG | NGN |
1 | 859.59 |
5 | 4297.98 |
10 | 8595.96 |
20 | 17191.93 |
50 | 42979.83 |
100 | 85959.67 |
250 | 214899.19 |
500 | 429798.38 |
1000 | 859596.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.