Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0011 BAM |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0011 BAM |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0011 BAM |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0011 BAM |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0011 BAM |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0010 BAM |
NGN | BAM |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0055 |
10 | 0.011 |
20 | 0.022 |
50 | 0.055 |
100 | 0.11 |
250 | 0.28 |
500 | 0.55 |
1000 | 1.1 |
BAM | NGN |
1 | 907.54 |
5 | 4537.71 |
10 | 9075.43 |
20 | 18150.87 |
50 | 45377.19 |
100 | 90754.39 |
250 | 226885.98 |
500 | 453771.97 |
1000 | 907543.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc BAM ( Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.