Tỷ giá hối đoái NGN/BND 0.00082026 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.00082 BND |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.00081 BND |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.00080 BND |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.00080 BND |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.00079 BND |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00078 BND |
NGN | BND |
1 | 0.00082 |
5 | 0.0041 |
10 | 0.0082 |
20 | 0.016 |
50 | 0.041 |
100 | 0.082 |
250 | 0.21 |
500 | 0.41 |
1000 | 0.82 |
BND | NGN |
1 | 1219.11 |
5 | 6095.59 |
10 | 12191.19 |
20 | 24382.39 |
50 | 60955.99 |
100 | 121911.98 |
250 | 304779.97 |
500 | 609559.94 |
1000 | 1219119.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.