Tỷ giá hối đoái NGN/BND 0.00088793 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | BND |
| 0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.00089 BND |
| 1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.00088 BND |
| 2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.00087 BND |
| 3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.00086 BND |
| 4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.00085 BND |
| 5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00084 BND |
| NGN | BND |
| 1 | 0.00089 |
| 5 | 0.0044 |
| 10 | 0.0089 |
| 20 | 0.018 |
| 50 | 0.044 |
| 100 | 0.089 |
| 250 | 0.22 |
| 500 | 0.44 |
| 1000 | 0.89 |
| BND | NGN |
| 1 | 1126.21 |
| 5 | 5631.09 |
| 10 | 11262.19 |
| 20 | 22524.38 |
| 50 | 56310.96 |
| 100 | 112621.93 |
| 250 | 281554.83 |
| 500 | 563109.66 |
| 1000 | 1126219.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.