Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.00080 BND |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.00079 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.00078 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.00077 BND |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.00076 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00076 BND |
NGN | BND |
1 | 0.00080 |
5 | 0.0040 |
10 | 0.0080 |
20 | 0.016 |
50 | 0.040 |
100 | 0.080 |
250 | 0.20 |
500 | 0.40 |
1000 | 0.80 |
BND | NGN |
1 | 1255.55 |
5 | 6277.76 |
10 | 12555.52 |
20 | 25111.04 |
50 | 62777.6 |
100 | 125555.21 |
250 | 313888.04 |
500 | 627776.08 |
1000 | 1255552.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.