Tỷ giá hối đoái NGN/BRL 0.0035147 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0035 BRL |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0035 BRL |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0034 BRL |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0034 BRL |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0034 BRL |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0033 BRL |
NGN | BRL |
1 | 0.0035 |
5 | 0.018 |
10 | 0.035 |
20 | 0.070 |
50 | 0.18 |
100 | 0.35 |
250 | 0.88 |
500 | 1.75 |
1000 | 3.51 |
BRL | NGN |
1 | 284.51 |
5 | 1422.59 |
10 | 2845.19 |
20 | 5690.39 |
50 | 14225.99 |
100 | 28451.98 |
250 | 71129.95 |
500 | 142259.91 |
1000 | 284519.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.