Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.00076 BSD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.00075 BSD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.00074 BSD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.00073 BSD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.00073 BSD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00072 BSD |
NGN | BSD |
1 | 0.00076 |
5 | 0.0038 |
10 | 0.0076 |
20 | 0.015 |
50 | 0.038 |
100 | 0.076 |
250 | 0.19 |
500 | 0.38 |
1000 | 0.76 |
BSD | NGN |
1 | 1323.51 |
5 | 6617.55 |
10 | 13235.11 |
20 | 26470.22 |
50 | 66175.56 |
100 | 132351.13 |
250 | 330877.82 |
500 | 661755.65 |
1000 | 1323511.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc BSD ( Đô la Bahamas ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.