Tỷ giá hối đoái NGN/BTN 0.053440 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.053 BTN |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.053 BTN |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.052 BTN |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.052 BTN |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.051 BTN |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.051 BTN |
NGN | BTN |
1 | 0.053 |
5 | 0.27 |
10 | 0.53 |
20 | 1.06 |
50 | 2.67 |
100 | 5.34 |
250 | 13.36 |
500 | 26.72 |
1000 | 53.44 |
BTN | NGN |
1 | 18.71 |
5 | 93.56 |
10 | 187.12 |
20 | 374.25 |
50 | 935.62 |
100 | 1871.25 |
250 | 4678.13 |
500 | 9356.26 |
1000 | 18712.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.