Tỷ giá hối đoái NGN/BWP 0.0084296 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0084 BWP |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0083 BWP |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0083 BWP |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0082 BWP |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0081 BWP |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0080 BWP |
NGN | BWP |
1 | 0.0084 |
5 | 0.042 |
10 | 0.084 |
20 | 0.17 |
50 | 0.42 |
100 | 0.84 |
250 | 2.1 |
500 | 4.21 |
1000 | 8.42 |
BWP | NGN |
1 | 118.62 |
5 | 593.14 |
10 | 1186.29 |
20 | 2372.58 |
50 | 5931.45 |
100 | 11862.9 |
250 | 29657.26 |
500 | 59314.52 |
1000 | 118629.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.