Tỷ giá hối đoái NGN/BYN 0.0020994 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0021 BYN |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0021 BYN |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0021 BYN |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0020 BYN |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0020 BYN |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0020 BYN |
NGN | BYN |
1 | 0.0021 |
5 | 0.010 |
10 | 0.021 |
20 | 0.042 |
50 | 0.10 |
100 | 0.21 |
250 | 0.52 |
500 | 1.04 |
1000 | 2.09 |
BYN | NGN |
1 | 476.32 |
5 | 2381.62 |
10 | 4763.24 |
20 | 9526.49 |
50 | 23816.23 |
100 | 47632.46 |
250 | 119081.15 |
500 | 238162.31 |
1000 | 476324.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.