Tỷ giá hối đoái NGN/BZD 0.0012919 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0013 BZD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0013 BZD |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0013 BZD |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0013 BZD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0012 BZD |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0012 BZD |
NGN | BZD |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0065 |
10 | 0.013 |
20 | 0.026 |
50 | 0.065 |
100 | 0.13 |
250 | 0.32 |
500 | 0.65 |
1000 | 1.29 |
BZD | NGN |
1 | 774.05 |
5 | 3870.28 |
10 | 7740.56 |
20 | 15481.12 |
50 | 38702.8 |
100 | 77405.61 |
250 | 193514.02 |
500 | 387028.05 |
1000 | 774056.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.