Tỷ giá hối đoái NGN/CHF 0.00057208 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.00057 CHF |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.00057 CHF |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.00056 CHF |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.00055 CHF |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.00055 CHF |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00054 CHF |
NGN | CHF |
1 | 0.00057 |
5 | 0.0029 |
10 | 0.0057 |
20 | 0.011 |
50 | 0.029 |
100 | 0.057 |
250 | 0.14 |
500 | 0.29 |
1000 | 0.57 |
CHF | NGN |
1 | 1748.02 |
5 | 8740.1 |
10 | 17480.21 |
20 | 34960.42 |
50 | 87401.07 |
100 | 174802.14 |
250 | 437005.37 |
500 | 874010.74 |
1000 | 1748021.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.