Tỷ giá hối đoái NGN/CHF 0.00051478 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.00051 CHF |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.00051 CHF |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.00050 CHF |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.00050 CHF |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.00049 CHF |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00049 CHF |
NGN | CHF |
1 | 0.00051 |
5 | 0.0026 |
10 | 0.0051 |
20 | 0.010 |
50 | 0.026 |
100 | 0.051 |
250 | 0.13 |
500 | 0.26 |
1000 | 0.51 |
CHF | NGN |
1 | 1942.57 |
5 | 9712.87 |
10 | 19425.75 |
20 | 38851.5 |
50 | 97128.76 |
100 | 194257.52 |
250 | 485643.81 |
500 | 971287.62 |
1000 | 1942575.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.