Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.000021 CLF |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.000021 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.000021 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.000021 CLF |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.000020 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.000020 CLF |
NGN | CLF |
1 | 0.000021 |
5 | 0.00011 |
10 | 0.00021 |
20 | 0.00043 |
50 | 0.0011 |
100 | 0.0021 |
250 | 0.0053 |
500 | 0.011 |
1000 | 0.021 |
CLF | NGN |
1 | 46978.62 |
5 | 234893.1 |
10 | 469786.21 |
20 | 939572.42 |
50 | 2348931.07 |
100 | 4697862.14 |
250 | 11744655.35 |
500 | 23489310.71 |
1000 | 46978621.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.