Tỷ giá hối đoái NGN/CLF 0.000015602 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.000016 CLF |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.000015 CLF |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.000015 CLF |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.000015 CLF |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.000015 CLF |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.000015 CLF |
NGN | CLF |
1 | 0.000016 |
5 | 0.000078 |
10 | 0.00016 |
20 | 0.00031 |
50 | 0.00078 |
100 | 0.0016 |
250 | 0.0039 |
500 | 0.0078 |
1000 | 0.016 |
CLF | NGN |
1 | 64094.14 |
5 | 320470.74 |
10 | 640941.49 |
20 | 1281882.99 |
50 | 3204707.48 |
100 | 6409414.96 |
250 | 16023537.42 |
500 | 32047074.84 |
1000 | 64094149.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.