Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.018 CZK |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.018 CZK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.018 CZK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.017 CZK |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.017 CZK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.017 CZK |
NGN | CZK |
1 | 0.018 |
5 | 0.090 |
10 | 0.18 |
20 | 0.36 |
50 | 0.90 |
100 | 1.79 |
250 | 4.49 |
500 | 8.99 |
1000 | 17.98 |
CZK | NGN |
1 | 55.59 |
5 | 277.98 |
10 | 555.96 |
20 | 1111.92 |
50 | 2779.81 |
100 | 5559.63 |
250 | 13899.09 |
500 | 27798.18 |
1000 | 55596.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.