Tỷ giá hối đoái NGN/CZK 0.013771 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.014 CZK |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.014 CZK |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.013 CZK |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.013 CZK |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.013 CZK |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.013 CZK |
NGN | CZK |
1 | 0.014 |
5 | 0.069 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.69 |
100 | 1.37 |
250 | 3.44 |
500 | 6.88 |
1000 | 13.77 |
CZK | NGN |
1 | 72.61 |
5 | 363.08 |
10 | 726.17 |
20 | 1452.35 |
50 | 3630.89 |
100 | 7261.79 |
250 | 18154.47 |
500 | 36308.95 |
1000 | 72617.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc CZK (Koruna Cộng hòa Séc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.