Tỷ giá hối đoái NGN/CZK 0.014959 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.015 CZK |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.015 CZK |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.015 CZK |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.015 CZK |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.014 CZK |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.014 CZK |
NGN | CZK |
1 | 0.015 |
5 | 0.075 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.75 |
100 | 1.49 |
250 | 3.73 |
500 | 7.47 |
1000 | 14.95 |
CZK | NGN |
1 | 66.84 |
5 | 334.24 |
10 | 668.49 |
20 | 1336.98 |
50 | 3342.45 |
100 | 6684.91 |
250 | 16712.29 |
500 | 33424.58 |
1000 | 66849.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc CZK (Koruna Cộng hòa Séc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.