Tỷ giá hối đoái NGN/ETB 0.090568 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.091 ETB |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.090 ETB |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.089 ETB |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.088 ETB |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.087 ETB |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.086 ETB |
NGN | ETB |
1 | 0.091 |
5 | 0.45 |
10 | 0.91 |
20 | 1.81 |
50 | 4.52 |
100 | 9.05 |
250 | 22.64 |
500 | 45.28 |
1000 | 90.56 |
ETB | NGN |
1 | 11.04 |
5 | 55.2 |
10 | 110.41 |
20 | 220.82 |
50 | 552.07 |
100 | 1104.14 |
250 | 2760.37 |
500 | 5520.74 |
1000 | 11041.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.