Tỷ giá hối đoái NGN/ETB 0.094645 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.095 ETB |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.094 ETB |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.093 ETB |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.092 ETB |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.091 ETB |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.090 ETB |
NGN | ETB |
1 | 0.095 |
5 | 0.47 |
10 | 0.95 |
20 | 1.89 |
50 | 4.73 |
100 | 9.46 |
250 | 23.66 |
500 | 47.32 |
1000 | 94.64 |
ETB | NGN |
1 | 10.56 |
5 | 52.82 |
10 | 105.65 |
20 | 211.31 |
50 | 528.29 |
100 | 1056.58 |
250 | 2641.45 |
500 | 5282.9 |
1000 | 10565.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.