Tỷ giá hối đoái NGN/ETB 0.10126 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.10 ETB |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.10 ETB |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.099 ETB |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.098 ETB |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.097 ETB |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.096 ETB |
NGN | ETB |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.01 |
20 | 2.02 |
50 | 5.06 |
100 | 10.12 |
250 | 25.31 |
500 | 50.62 |
1000 | 101.25 |
ETB | NGN |
1 | 9.87 |
5 | 49.37 |
10 | 98.75 |
20 | 197.51 |
50 | 493.79 |
100 | 987.58 |
250 | 2468.96 |
500 | 4937.93 |
1000 | 9875.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.