Tỷ giá hối đoái NGN/ETB 0.091800 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.092 ETB |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.091 ETB |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.090 ETB |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.089 ETB |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.088 ETB |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.087 ETB |
NGN | ETB |
1 | 0.092 |
5 | 0.46 |
10 | 0.92 |
20 | 1.83 |
50 | 4.59 |
100 | 9.18 |
250 | 22.95 |
500 | 45.9 |
1000 | 91.8 |
ETB | NGN |
1 | 10.89 |
5 | 54.46 |
10 | 108.93 |
20 | 217.86 |
50 | 544.66 |
100 | 1089.32 |
250 | 2723.3 |
500 | 5446.61 |
1000 | 10893.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.