Tỷ giá hối đoái NGN/GEL 0.0017895 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0018 GEL |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0018 GEL |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0018 GEL |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0017 GEL |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0017 GEL |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0017 GEL |
NGN | GEL |
1 | 0.0018 |
5 | 0.0089 |
10 | 0.018 |
20 | 0.036 |
50 | 0.089 |
100 | 0.18 |
250 | 0.45 |
500 | 0.89 |
1000 | 1.78 |
GEL | NGN |
1 | 558.8 |
5 | 2794.01 |
10 | 5588.03 |
20 | 11176.06 |
50 | 27940.15 |
100 | 55880.31 |
250 | 139700.78 |
500 | 279401.57 |
1000 | 558803.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.