Tỷ giá hối đoái NGN/GGP 0.00049928 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.00050 GGP |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.00049 GGP |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.00049 GGP |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.00048 GGP |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.00048 GGP |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00047 GGP |
NGN | GGP |
1 | 0.00050 |
5 | 0.0025 |
10 | 0.0050 |
20 | 0.010 |
50 | 0.025 |
100 | 0.050 |
250 | 0.12 |
500 | 0.25 |
1000 | 0.50 |
GGP | NGN |
1 | 2002.86 |
5 | 10014.34 |
10 | 20028.68 |
20 | 40057.37 |
50 | 100143.43 |
100 | 200286.87 |
250 | 500717.18 |
500 | 1001434.36 |
1000 | 2002868.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.