Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.00057 GGP |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.00057 GGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.00056 GGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.00056 GGP |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.00055 GGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00055 GGP |
NGN | GGP |
1 | 0.00057 |
5 | 0.0029 |
10 | 0.0057 |
20 | 0.011 |
50 | 0.029 |
100 | 0.057 |
250 | 0.14 |
500 | 0.29 |
1000 | 0.57 |
GGP | NGN |
1 | 1742.88 |
5 | 8714.41 |
10 | 17428.82 |
20 | 34857.65 |
50 | 87144.12 |
100 | 174288.25 |
250 | 435720.63 |
500 | 871441.26 |
1000 | 1742882.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc GGP ( Guernsey Pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.