Tỷ giá hối đoái NGN/GMD 0.049578 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | GMD |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.050 GMD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.049 GMD |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.049 GMD |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.048 GMD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.048 GMD |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.047 GMD |
NGN | GMD |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 0.99 |
50 | 2.47 |
100 | 4.95 |
250 | 12.39 |
500 | 24.78 |
1000 | 49.57 |
GMD | NGN |
1 | 20.17 |
5 | 100.85 |
10 | 201.7 |
20 | 403.4 |
50 | 1008.5 |
100 | 2017 |
250 | 5042.52 |
500 | 10085.04 |
1000 | 20170.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc GMD (Dalasi Gambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.