Tỷ giá hối đoái NGN/GMD 0.044902 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | GMD |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.045 GMD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.044 GMD |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.044 GMD |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.044 GMD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.043 GMD |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.043 GMD |
NGN | GMD |
1 | 0.045 |
5 | 0.22 |
10 | 0.45 |
20 | 0.90 |
50 | 2.24 |
100 | 4.49 |
250 | 11.22 |
500 | 22.45 |
1000 | 44.9 |
GMD | NGN |
1 | 22.27 |
5 | 111.35 |
10 | 222.7 |
20 | 445.41 |
50 | 1113.54 |
100 | 2227.08 |
250 | 5567.7 |
500 | 11135.41 |
1000 | 22270.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc GMD (Dalasi Gambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.