Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | GMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.046 GMD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.046 GMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.045 GMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.045 GMD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.045 GMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.044 GMD |
NGN | GMD |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.93 |
50 | 2.31 |
100 | 4.63 |
250 | 11.59 |
500 | 23.19 |
1000 | 46.38 |
GMD | NGN |
1 | 21.55 |
5 | 107.79 |
10 | 215.59 |
20 | 431.19 |
50 | 1077.98 |
100 | 2155.97 |
250 | 5389.94 |
500 | 10779.89 |
1000 | 21559.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc GMD ( Dalasi Gambia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.