Tỷ giá hối đoái NGN/GMD 0.050813 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | GMD |
| 0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.051 GMD |
| 1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.050 GMD |
| 2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.050 GMD |
| 3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.049 GMD |
| 4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.049 GMD |
| 5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.048 GMD |
| NGN | GMD |
| 1 | 0.051 |
| 5 | 0.25 |
| 10 | 0.51 |
| 20 | 1.01 |
| 50 | 2.54 |
| 100 | 5.08 |
| 250 | 12.7 |
| 500 | 25.4 |
| 1000 | 50.81 |
| GMD | NGN |
| 1 | 19.68 |
| 5 | 98.4 |
| 10 | 196.8 |
| 20 | 393.6 |
| 50 | 984 |
| 100 | 1968 |
| 250 | 4920.01 |
| 500 | 9840.03 |
| 1000 | 19680.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc GMD (Dalasi Gambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.