Tỷ giá hối đoái NGN/GTQ 0.0053342 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | GTQ |
| 0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0053 GTQ |
| 1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0053 GTQ |
| 2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0052 GTQ |
| 3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0052 GTQ |
| 4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0051 GTQ |
| 5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0051 GTQ |
| NGN | GTQ |
| 1 | 0.0053 |
| 5 | 0.027 |
| 10 | 0.053 |
| 20 | 0.11 |
| 50 | 0.27 |
| 100 | 0.53 |
| 250 | 1.33 |
| 500 | 2.66 |
| 1000 | 5.33 |
| GTQ | NGN |
| 1 | 187.46 |
| 5 | 937.34 |
| 10 | 1874.69 |
| 20 | 3749.39 |
| 50 | 9373.48 |
| 100 | 18746.96 |
| 250 | 46867.4 |
| 500 | 93734.81 |
| 1000 | 187469.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.