Tỷ giá hối đoái NGN/HKD 0.0053718 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | HKD |
| 0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0054 HKD |
| 1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0053 HKD |
| 2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0053 HKD |
| 3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0052 HKD |
| 4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0052 HKD |
| 5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0051 HKD |
| NGN | HKD |
| 1 | 0.0054 |
| 5 | 0.027 |
| 10 | 0.054 |
| 20 | 0.11 |
| 50 | 0.27 |
| 100 | 0.54 |
| 250 | 1.34 |
| 500 | 2.68 |
| 1000 | 5.37 |
| HKD | NGN |
| 1 | 186.15 |
| 5 | 930.78 |
| 10 | 1861.57 |
| 20 | 3723.14 |
| 50 | 9307.87 |
| 100 | 18615.74 |
| 250 | 46539.37 |
| 500 | 93078.74 |
| 1000 | 186157.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.