Tỷ giá hối đoái NGN/HKD 0.0050389 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0050 HKD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0050 HKD |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0049 HKD |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0049 HKD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0048 HKD |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0048 HKD |
NGN | HKD |
1 | 0.0050 |
5 | 0.025 |
10 | 0.050 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.50 |
250 | 1.25 |
500 | 2.51 |
1000 | 5.03 |
HKD | NGN |
1 | 198.45 |
5 | 992.27 |
10 | 1984.54 |
20 | 3969.09 |
50 | 9922.72 |
100 | 19845.45 |
250 | 49613.64 |
500 | 99227.28 |
1000 | 198454.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.