Tỷ giá hối đoái NGN/ILS 0.0024122 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0024 ILS |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0024 ILS |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0024 ILS |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0023 ILS |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0023 ILS |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0023 ILS |
NGN | ILS |
1 | 0.0024 |
5 | 0.012 |
10 | 0.024 |
20 | 0.048 |
50 | 0.12 |
100 | 0.24 |
250 | 0.60 |
500 | 1.2 |
1000 | 2.41 |
ILS | NGN |
1 | 414.56 |
5 | 2072.81 |
10 | 4145.63 |
20 | 8291.27 |
50 | 20728.19 |
100 | 41456.39 |
250 | 103640.99 |
500 | 207281.98 |
1000 | 414563.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.