Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0029 ILS |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0029 ILS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0029 ILS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0028 ILS |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0028 ILS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0028 ILS |
NGN | ILS |
1 | 0.0029 |
5 | 0.015 |
10 | 0.029 |
20 | 0.059 |
50 | 0.15 |
100 | 0.29 |
250 | 0.73 |
500 | 1.46 |
1000 | 2.93 |
ILS | NGN |
1 | 341.23 |
5 | 1706.18 |
10 | 3412.37 |
20 | 6824.74 |
50 | 17061.86 |
100 | 34123.72 |
250 | 85309.31 |
500 | 170618.62 |
1000 | 341237.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc ILS ( Sheqel Israel mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.