Tỷ giá hối đoái NGN/INR 0.061230 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | INR |
| 0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.061 INR |
| 1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.061 INR |
| 2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.060 INR |
| 3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.059 INR |
| 4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.059 INR |
| 5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.058 INR |
| NGN | INR |
| 1 | 0.061 |
| 5 | 0.31 |
| 10 | 0.61 |
| 20 | 1.22 |
| 50 | 3.06 |
| 100 | 6.12 |
| 250 | 15.3 |
| 500 | 30.61 |
| 1000 | 61.22 |
| INR | NGN |
| 1 | 16.33 |
| 5 | 81.65 |
| 10 | 163.31 |
| 20 | 326.63 |
| 50 | 816.59 |
| 100 | 1633.19 |
| 250 | 4082.97 |
| 500 | 8165.95 |
| 1000 | 16331.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc INR (Rupee Ấn Độ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.