Tỷ giá hối đoái NGN/INR 0.053352 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | INR |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.053 INR |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.053 INR |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.052 INR |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.052 INR |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.051 INR |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.051 INR |
NGN | INR |
1 | 0.053 |
5 | 0.27 |
10 | 0.53 |
20 | 1.06 |
50 | 2.66 |
100 | 5.33 |
250 | 13.33 |
500 | 26.67 |
1000 | 53.35 |
INR | NGN |
1 | 18.74 |
5 | 93.71 |
10 | 187.43 |
20 | 374.86 |
50 | 937.17 |
100 | 1874.34 |
250 | 4685.85 |
500 | 9371.71 |
1000 | 18743.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc INR (Rupee Ấn Độ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.