Tỷ giá hối đoái NGN/JEP 0.00047277 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.00047 JEP |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.00047 JEP |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.00046 JEP |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.00046 JEP |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.00045 JEP |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00045 JEP |
NGN | JEP |
1 | 0.00047 |
5 | 0.0024 |
10 | 0.0047 |
20 | 0.0095 |
50 | 0.024 |
100 | 0.047 |
250 | 0.12 |
500 | 0.24 |
1000 | 0.47 |
JEP | NGN |
1 | 2115.17 |
5 | 10575.85 |
10 | 21151.71 |
20 | 42303.43 |
50 | 105758.59 |
100 | 211517.18 |
250 | 528792.97 |
500 | 1057585.94 |
1000 | 2115171.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.