Tỷ giá hối đoái NGN/JEP 0.00050147 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.00050 JEP |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.00050 JEP |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.00049 JEP |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.00049 JEP |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.00048 JEP |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00048 JEP |
NGN | JEP |
1 | 0.00050 |
5 | 0.0025 |
10 | 0.0050 |
20 | 0.010 |
50 | 0.025 |
100 | 0.050 |
250 | 0.13 |
500 | 0.25 |
1000 | 0.50 |
JEP | NGN |
1 | 1994.13 |
5 | 9970.67 |
10 | 19941.35 |
20 | 39882.71 |
50 | 99706.78 |
100 | 199413.57 |
250 | 498533.93 |
500 | 997067.86 |
1000 | 1994135.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.