Tỷ giá hối đoái NGN/JMD 0.10160 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | JMD |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.10 JMD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.10 JMD |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.10 JMD |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.099 JMD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.098 JMD |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.097 JMD |
NGN | JMD |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.01 |
20 | 2.03 |
50 | 5.08 |
100 | 10.16 |
250 | 25.4 |
500 | 50.8 |
1000 | 101.6 |
JMD | NGN |
1 | 9.84 |
5 | 49.21 |
10 | 98.42 |
20 | 196.84 |
50 | 492.11 |
100 | 984.22 |
250 | 2460.56 |
500 | 4921.13 |
1000 | 9842.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc JMD (Đô la Jamaica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.