Tỷ giá hối đoái NGN/JMD 0.098634 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | JMD |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.099 JMD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.098 JMD |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.097 JMD |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.096 JMD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.095 JMD |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.094 JMD |
NGN | JMD |
1 | 0.099 |
5 | 0.49 |
10 | 0.99 |
20 | 1.97 |
50 | 4.93 |
100 | 9.86 |
250 | 24.65 |
500 | 49.31 |
1000 | 98.63 |
JMD | NGN |
1 | 10.13 |
5 | 50.69 |
10 | 101.38 |
20 | 202.77 |
50 | 506.92 |
100 | 1013.85 |
250 | 2534.63 |
500 | 5069.26 |
1000 | 10138.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc JMD (Đô la Jamaica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.