Tỷ giá hối đoái NGN/LSL 0.011889 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | LSL |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.012 LSL |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.012 LSL |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.012 LSL |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.012 LSL |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.011 LSL |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.011 LSL |
NGN | LSL |
1 | 0.012 |
5 | 0.059 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.59 |
100 | 1.18 |
250 | 2.97 |
500 | 5.94 |
1000 | 11.88 |
LSL | NGN |
1 | 84.11 |
5 | 420.55 |
10 | 841.11 |
20 | 1682.22 |
50 | 4205.55 |
100 | 8411.11 |
250 | 21027.79 |
500 | 42055.58 |
1000 | 84111.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc LSL (Ioti Lesotho), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.