Tỷ giá hối đoái NGN/LYD 0.0031254 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0031 LYD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0031 LYD |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0031 LYD |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0030 LYD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0030 LYD |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0030 LYD |
NGN | LYD |
1 | 0.0031 |
5 | 0.016 |
10 | 0.031 |
20 | 0.063 |
50 | 0.16 |
100 | 0.31 |
250 | 0.78 |
500 | 1.56 |
1000 | 3.12 |
LYD | NGN |
1 | 319.95 |
5 | 1599.77 |
10 | 3199.54 |
20 | 6399.08 |
50 | 15997.71 |
100 | 31995.43 |
250 | 79988.59 |
500 | 159977.18 |
1000 | 319954.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.