Tỷ giá hối đoái NGN/MOP 0.0051488 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0051 MOP |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0051 MOP |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0050 MOP |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0050 MOP |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0049 MOP |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0049 MOP |
NGN | MOP |
1 | 0.0051 |
5 | 0.026 |
10 | 0.051 |
20 | 0.10 |
50 | 0.26 |
100 | 0.51 |
250 | 1.28 |
500 | 2.57 |
1000 | 5.14 |
MOP | NGN |
1 | 194.21 |
5 | 971.09 |
10 | 1942.19 |
20 | 3884.39 |
50 | 9710.99 |
100 | 19421.98 |
250 | 48554.97 |
500 | 97109.94 |
1000 | 194219.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc MOP (Pataca Ma Cao), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.