Tỷ giá hối đoái NGN/MUR 0.028079 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | MUR |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.028 MUR |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.028 MUR |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.028 MUR |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.027 MUR |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.027 MUR |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.027 MUR |
NGN | MUR |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.4 |
100 | 2.8 |
250 | 7.01 |
500 | 14.03 |
1000 | 28.07 |
MUR | NGN |
1 | 35.61 |
5 | 178.06 |
10 | 356.13 |
20 | 712.27 |
50 | 1780.67 |
100 | 3561.35 |
250 | 8903.38 |
500 | 17806.77 |
1000 | 35613.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc MUR (Rupee Mauritius), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.