Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | MZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.038 MZN |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.037 MZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.037 MZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.037 MZN |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.036 MZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.036 MZN |
NGN | MZN |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.75 |
50 | 1.88 |
100 | 3.76 |
250 | 9.41 |
500 | 18.83 |
1000 | 37.66 |
MZN | NGN |
1 | 26.54 |
5 | 132.74 |
10 | 265.48 |
20 | 530.96 |
50 | 1327.4 |
100 | 2654.81 |
250 | 6637.04 |
500 | 13274.08 |
1000 | 26548.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc MZN ( Metical Mozambique ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.