Tỷ giá hối đoái NGN/MZN 0.040095 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | MZN |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.040 MZN |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.040 MZN |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.039 MZN |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.039 MZN |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.038 MZN |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.038 MZN |
NGN | MZN |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.80 |
50 | 2 |
100 | 4 |
250 | 10.02 |
500 | 20.04 |
1000 | 40.09 |
MZN | NGN |
1 | 24.94 |
5 | 124.7 |
10 | 249.4 |
20 | 498.81 |
50 | 1247.03 |
100 | 2494.07 |
250 | 6235.18 |
500 | 12470.36 |
1000 | 24940.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc MZN (Metical Mozambique), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.