Tỷ giá hối đoái NGN/NIO 0.022900 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | NIO |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.023 NIO |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.023 NIO |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.022 NIO |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.022 NIO |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.022 NIO |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.022 NIO |
NGN | NIO |
1 | 0.023 |
5 | 0.11 |
10 | 0.23 |
20 | 0.46 |
50 | 1.14 |
100 | 2.28 |
250 | 5.72 |
500 | 11.44 |
1000 | 22.89 |
NIO | NGN |
1 | 43.66 |
5 | 218.34 |
10 | 436.68 |
20 | 873.37 |
50 | 2183.42 |
100 | 4366.85 |
250 | 10917.14 |
500 | 21834.29 |
1000 | 43668.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc NIO (Córdoba Nicaragua), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.