Tỷ giá hối đoái NGN/NOK 0.0063604 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0064 NOK |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0063 NOK |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0062 NOK |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0062 NOK |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0061 NOK |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0060 NOK |
NGN | NOK |
1 | 0.0064 |
5 | 0.032 |
10 | 0.064 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.64 |
250 | 1.59 |
500 | 3.18 |
1000 | 6.36 |
NOK | NGN |
1 | 157.22 |
5 | 786.1 |
10 | 1572.21 |
20 | 3144.43 |
50 | 7861.08 |
100 | 15722.16 |
250 | 39305.42 |
500 | 78610.84 |
1000 | 157221.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.