Tỷ giá hối đoái NGN/PAB 0.00069181 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | PAB | 
| 0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.00069 PAB | 
| 1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.00068 PAB | 
| 2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.00068 PAB | 
| 3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.00067 PAB | 
| 4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.00066 PAB | 
| 5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00066 PAB | 
| NGN | PAB | 
| 1 | 0.00069 | 
| 5 | 0.0035 | 
| 10 | 0.0069 | 
| 20 | 0.014 | 
| 50 | 0.035 | 
| 100 | 0.069 | 
| 250 | 0.17 | 
| 500 | 0.35 | 
| 1000 | 0.69 | 
| PAB | NGN | 
| 1 | 1445.49 | 
| 5 | 7227.45 | 
| 10 | 14454.9 | 
| 20 | 28909.81 | 
| 50 | 72274.54 | 
| 100 | 144549.08 | 
| 250 | 361372.7 | 
| 500 | 722745.41 | 
| 1000 | 1445490.83 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc PAB (Balboa Panama), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.