Valuta Ex Logo

NGN đến PLN

Chuyển đổi Naira Nigeria (NGN) sang Zloty Ba Lan (PLN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NGN - Naira Nigeriaselect icon
PLN - Zloty Ba Lanselect icon

Tỷ giá hối đoái NGN/PLN 0.0024570 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ngn-to-pln?amount=1

Naira Nigeria là tiền tệ củaNigeria

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where NGN is usedcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Naira Nigeria với Zloty Ba Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNGNPhí chuyển nhượngPLN
0%1 NGN0.0 NGN0.0025 PLN
1%1 NGN0.010 NGN0.0024 PLN
2%1 NGN0.020 NGN0.0024 PLN
3%1 NGN0.030 NGN0.0024 PLN
4%1 NGN0.040 NGN0.0024 PLN
5%1 NGN0.050 NGN0.0023 PLN

Chuyển đổi Naira Nigeria thành Zloty Ba Lan

NGNPLN
10.0025
50.012
100.025
200.049
500.12
1000.25
2500.61
5001.22
10002.45

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Naira Nigeria

PLNNGN
1406.99
52034.97
104069.95
208139.91
5020349.78
10040699.56
250101748.91
500203497.82
1000406995.65

Thông tin thêm về NGN hoặc PLN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ