Tỷ giá hối đoái NGN/QAR 0.0023817 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0024 QAR |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0024 QAR |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0023 QAR |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0023 QAR |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0023 QAR |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0023 QAR |
NGN | QAR |
1 | 0.0024 |
5 | 0.012 |
10 | 0.024 |
20 | 0.048 |
50 | 0.12 |
100 | 0.24 |
250 | 0.60 |
500 | 1.19 |
1000 | 2.38 |
QAR | NGN |
1 | 419.87 |
5 | 2099.35 |
10 | 4198.71 |
20 | 8397.43 |
50 | 20993.58 |
100 | 41987.16 |
250 | 104967.91 |
500 | 209935.83 |
1000 | 419871.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.