Tỷ giá hối đoái NGN/RON 0.0029920 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0030 RON |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0030 RON |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0029 RON |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0029 RON |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0029 RON |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0028 RON |
NGN | RON |
1 | 0.0030 |
5 | 0.015 |
10 | 0.030 |
20 | 0.060 |
50 | 0.15 |
100 | 0.30 |
250 | 0.75 |
500 | 1.49 |
1000 | 2.99 |
RON | NGN |
1 | 334.22 |
5 | 1671.11 |
10 | 3342.23 |
20 | 6684.46 |
50 | 16711.15 |
100 | 33422.3 |
250 | 83555.76 |
500 | 167111.53 |
1000 | 334223.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.