Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | RON |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0036 RON |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0035 RON |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0035 RON |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0035 RON |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0034 RON |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0034 RON |
NGN | RON |
1 | 0.0036 |
5 | 0.018 |
10 | 0.036 |
20 | 0.071 |
50 | 0.18 |
100 | 0.36 |
250 | 0.89 |
500 | 1.78 |
1000 | 3.56 |
RON | NGN |
1 | 280.48 |
5 | 1402.41 |
10 | 2804.83 |
20 | 5609.66 |
50 | 14024.15 |
100 | 28048.3 |
250 | 70120.77 |
500 | 140241.54 |
1000 | 280483.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc RON ( Leu Romania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.