Tỷ giá hối đoái NGN/RSD 0.069711 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | RSD |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.070 RSD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.069 RSD |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.068 RSD |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.068 RSD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.067 RSD |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.066 RSD |
NGN | RSD |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.39 |
50 | 3.48 |
100 | 6.97 |
250 | 17.42 |
500 | 34.85 |
1000 | 69.71 |
RSD | NGN |
1 | 14.34 |
5 | 71.72 |
10 | 143.44 |
20 | 286.89 |
50 | 717.24 |
100 | 1434.49 |
250 | 3586.23 |
500 | 7172.47 |
1000 | 14344.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc RSD (Dinar Serbia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.