Valuta Ex Logo

NGN đến SAR

Chuyển đổi Naira Nigeria (NGN) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NGN - Naira Nigeriaselect icon
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái NGN/SAR 0.0023310 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ngn-to-sar?amount=1

Naira Nigeria là tiền tệ củaNigeria

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where NGN is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Naira Nigeria với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNGNPhí chuyển nhượngSAR
0%1 NGN0.0 NGN0.0023 SAR
1%1 NGN0.010 NGN0.0023 SAR
2%1 NGN0.020 NGN0.0023 SAR
3%1 NGN0.030 NGN0.0023 SAR
4%1 NGN0.040 NGN0.0022 SAR
5%1 NGN0.050 NGN0.0022 SAR

Chuyển đổi Naira Nigeria thành Riyal Ả Rập Xê-út

NGNSAR
10.0023
50.012
100.023
200.047
500.12
1000.23
2500.58
5001.16
10002.33

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Naira Nigeria

SARNGN
1429
52145.01
104290.02
208580.04
5021450.1
10042900.2
250107250.5
500214501.01
1000429002.03

Thông tin thêm về NGN hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ