Tỷ giá hối đoái NGN/SBD 0.0052125 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0052 SBD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0052 SBD |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0051 SBD |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0051 SBD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0050 SBD |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0050 SBD |
NGN | SBD |
1 | 0.0052 |
5 | 0.026 |
10 | 0.052 |
20 | 0.10 |
50 | 0.26 |
100 | 0.52 |
250 | 1.3 |
500 | 2.6 |
1000 | 5.21 |
SBD | NGN |
1 | 191.84 |
5 | 959.23 |
10 | 1918.46 |
20 | 3836.93 |
50 | 9592.33 |
100 | 19184.67 |
250 | 47961.69 |
500 | 95923.38 |
1000 | 191846.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc SBD (Đô la quần đảo Solomon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.