Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0065 SBD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0064 SBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0064 SBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0063 SBD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0062 SBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0062 SBD |
NGN | SBD |
1 | 0.0065 |
5 | 0.032 |
10 | 0.065 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.65 |
250 | 1.62 |
500 | 3.24 |
1000 | 6.48 |
SBD | NGN |
1 | 154.12 |
5 | 770.61 |
10 | 1541.22 |
20 | 3082.45 |
50 | 7706.14 |
100 | 15412.29 |
250 | 38530.73 |
500 | 77061.46 |
1000 | 154122.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc SBD ( Đô la quần đảo Solomon ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.