Tỷ giá hối đoái NGN/SCR 0.010503 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | SCR |
| 0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.011 SCR |
| 1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.010 SCR |
| 2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.010 SCR |
| 3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.010 SCR |
| 4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.010 SCR |
| 5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.010 SCR |
| NGN | SCR |
| 1 | 0.011 |
| 5 | 0.053 |
| 10 | 0.11 |
| 20 | 0.21 |
| 50 | 0.53 |
| 100 | 1.05 |
| 250 | 2.62 |
| 500 | 5.25 |
| 1000 | 10.5 |
| SCR | NGN |
| 1 | 95.21 |
| 5 | 476.07 |
| 10 | 952.15 |
| 20 | 1904.3 |
| 50 | 4760.75 |
| 100 | 9521.5 |
| 250 | 23803.75 |
| 500 | 47607.5 |
| 1000 | 95215 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.