Tỷ giá hối đoái NGN/SCR 0.0090013 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0090 SCR |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0089 SCR |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0088 SCR |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0087 SCR |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0086 SCR |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0086 SCR |
NGN | SCR |
1 | 0.0090 |
5 | 0.045 |
10 | 0.090 |
20 | 0.18 |
50 | 0.45 |
100 | 0.90 |
250 | 2.25 |
500 | 4.5 |
1000 | 9 |
SCR | NGN |
1 | 111.09 |
5 | 555.47 |
10 | 1110.95 |
20 | 2221.9 |
50 | 5554.75 |
100 | 11109.51 |
250 | 27773.79 |
500 | 55547.59 |
1000 | 111095.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.